ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 topic Ice cream: Từ vựng, bài mẫu band 8+

Chủ đề Ice cream là một trong những topic xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Speaking thật nhiều năm trở lại đây. Tuy là topic thân thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Ice cream 

Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Ice cream thường xoay quanh ba khía cạnh quen thuộc: Sở thích Cá nhân (như vị kem yêu thích, cách thưởng thức), Thói quen Ăn uống (tần suất và địa điểm mua kem), và Trải nghiệm trong Quá khứ (những kỷ niệm về việc ăn kem từ thời thơ ấu).

câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Ice cream

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Ice cream thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
  • What flavour of ice cream is your favourite? (Vị kem yêu thích của bạn là gì?)
  • How often do you eat ice cream? (Bạn có thường xuyên ăn kem không?)
  • Where do you usually buy ice cream? (Bạn thường mua kem ở đâu?)
  • Did you eat ice cream as a child? / Did you like ice cream when you were younger? (Hồi nhỏ bạn có ăn/thích kem không?)
  • Do you have any special memories about eating ice cream? (Bạn có kỷ niệm đặc biệt nào về việc ăn kem không?)
  • When is the best time to eat ice cream? (Thời điểm tốt nhất để ăn kem là khi nào?)
  • Do you prefer to eat ice cream in a cone or in a cup? (Bạn thích ăn kem bằng ốc quế hay ly?)
  • Why do you think so many people like ice cream? (Tại sao bạn nghĩ nhiều người thích kem?)
  • What toppings do you usually choose for your ice cream? (Bạn thường chọn topping gì cho kem của mình?)
  • Are there shops selling ice cream near where you live? (Có cửa hàng bán kem nào gần nơi bạn sống không?)
  • What was the first flavour of ice cream you remember trying? (Vị kem đầu tiên bạn nhớ là gì?)
  • Do you think ice cream is good for your health? (Bạn có nghĩ kem tốt cho sức khỏe không?)
  • Would you like to make your own ice cream? (Bạn có muốn tự làm kem không?)
  • Can you make ice cream by yourself? (Bạn có thể tự làm kem không?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Ice cream thường gặp 

2.1. Do you like ice cream?

Sample answer: Oh, absolutely! It’s one of my all-time favourite treats, no question. I especially love Matcha ice cream in a cone. I enjoy that sensation of the cooling, sweet, and creamy texture all at once. What might sound a bit strange is that I really love having ice cream in winter, too!

Dịch: Ồ, đương nhiên rồi! Nó là một trong những món khoái khẩu mọi thời đại của tôi, không nghi ngờ gì. Tôi đặc biệt thích kem ốc quế vị Matcha. Tôi thích cảm giác mát lạnh, ngọt ngào và béo ngậy cùng lúc đó. Điều có thể hơi lạ là tôi cũng thực sự thích ăn kem vào mùa đông nữa!

Do you like ice cream? - Sample ielts speaking part 1 topic ice cream

Từ vựng ghi điểm: 

  • Absolutely: Đương nhiên rồi (dùng để nhấn mạnh sự đồng ý).
  • All-time favourite treats: Món khoái khẩu mọi thời đại.
  • Matcha ice cream in a cone: Kem ốc quế vị Matcha.
  • Cooling, sweet, and creamy: Mát lạnh, ngọt ngào, béo ngậy (tính từ mô tả cảm giác).
  • Love having ice cream in winter: Thích ăn kem vào mùa đông (diễn đạt ý lạ/độc đáo).

2.2. What flavour of ice cream is your favourite?

Sample answer: That's an easy one for me. My absolute favourite has to be Pistachio. I know it's not the most common choice, but I just love the nutty taste combined with the sweetness. It’s got a really nice, unique flavour that always makes me happy when I eat it.

Dịch: Đối với tôi đó là một câu hỏi dễ. Vị yêu thích tuyệt đối của tôi chắc chắn là Pistachio (Hạt dẻ cười). Tôi biết nó không phải là lựa chọn phổ biến nhất, nhưng tôi chỉ đơn giản là yêu thích vị béo của hạt kết hợp với vị ngọt. Nó có một hương vị độc đáo và rất ngon, luôn làm tôi vui khi ăn.

Từ vựng ghi điểm:

  • Absolute favourite: Yêu thích tuyệt đối.
  • Nutty taste: Vị béo của hạt.
  • Unique flavour: Hương vị độc đáo.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.3. How often do you eat ice cream?

Sample answer: Honestly, not very often. I usually try to watch my diet, so I only buy it about once a month, maybe. I think of it as a treat, usually on a weekend when I'm relaxing. If I ate it every day, it would definitely be too much.

Dịch: Thành thật mà nói, không thường xuyên lắm. Tôi thường cố gắng kiểm soát chế độ ăn uống của mình, vì vậy tôi chỉ mua nó khoảng một tháng một lần, có lẽ vậy. Tôi coi nó là một món quà, thường là vào cuối tuần khi tôi thư giãn. Nếu tôi ăn nó mỗi ngày, chắc chắn sẽ là quá nhiều.

How often do you eat ice cream? - Sample ielts speaking part 1 topic ice creaam

Từ vựng ghi điểm: 

  • Watch my diet: Kiểm soát chế độ ăn uống/giữ dáng.
  • Once a month, maybe: Khoảng một tháng một lần, có lẽ vậy.
  • As a treat: Như một món quà/phần thưởng.

2.4. Did you eat ice cream as a child?

Sample answer: Oh yes, definitely! Ice cream was a huge part of my childhood. I clearly remember my parents buying me a tiny cup of strawberry ice cream whenever we went to the park. It was always the thing I looked forward to most. Those are good memories.

Dịch: Ồ vâng, chắc chắn rồi! Kem là một phần rất lớn trong tuổi thơ của tôi. Tôi nhớ rõ bố mẹ tôi thường mua cho tôi một cốc kem dâu tây nhỏ xíu mỗi khi chúng tôi đi công viên. Đó luôn là điều tôi mong chờ nhất. Đó là những kỷ niệm đẹp.

Từ vựng ghi điểm:

  • A huge part of my childhood: Một phần rất lớn trong tuổi thơ.
  • Clearly remember: Nhớ rõ ràng.
  • Looked forward to most: Mong chờ nhất.
  • Good memories: Kỷ niệm đẹp.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.5. Why do you think so many people like ice cream?

Sample answer: I think it’s simple, really. First of all, it tastes delicious and it’s very refreshing on a hot day. Secondly, I think it makes people happy because it reminds them of being a kid. It’s a very nostalgic kind of food, so it brings back a lot of happy feelings.

Dịch: Tôi nghĩ điều đó thực sự đơn giản. Trước hết, nó rất ngon và rất sảng khoái vào một ngày nóng. Thứ hai, tôi nghĩ nó làm mọi người vui vì nó nhắc nhở họ về thời thơ ấu. Nó là một loại thực phẩm rất hoài niệm, vì vậy nó mang lại rất nhiều cảm xúc hạnh phúc.

Từ vựng ghi điểm:

  • Refreshing: Sảng khoái.
  • Nostalgic: Hoài niệm.
  • Brings back a lot of happy feelings: Mang lại nhiều cảm xúc hạnh phúc.

2.6. When is the best time to eat ice cream?

Sample answer: Without a doubt, summer is the best time. When the temperature is high, nothing is better than a cold scoop of ice cream to cool down. However, I also think it’s a perfect thing to have right after dinner, as a small, sweet dessert

Dịch: Không nghi ngờ gì nữa, mùa hè là thời điểm tốt nhất. Khi nhiệt độ cao, không có gì tuyệt vời hơn một viên kem lạnh để giải nhiệt. Tuy nhiên, tôi cũng nghĩ nó là một thứ hoàn hảo để ăn ngay sau bữa tối, như một món tráng miệng nhỏ, ngọt ngào.

When is the best time to eat ice cream? Sample ielts speaking part 1 ice cream

Từ vựng ghi điểm:

  • Without a doubt: Không nghi ngờ gì nữa (nhấn mạnh).
  • Cool down: Giải nhiệt.
  • Right after dinner: Ngay sau bữa tối.
  • Dessert: Món tráng miệng.

2.7. Do you prefer to eat ice cream in a cone or in a cup?

Sample answer: I always go for a cone. I know eating from a cup is cleaner, but I like the experience of a cone more. The crunchiness of the cone adds a good texture that really complements the smoothness of the ice cream. It makes the whole thing much more interesting.

Dịch: Tôi luôn chọn ốc quế. Tôi biết ăn bằng ly sạch sẽ hơn, nhưng tôi thích trải nghiệm của ốc quế hơn. Độ giòn của ốc quế thêm vào một kết cấu tốt mà thực sự bổ sung cho sự mềm mại của kem. Nó làm cho toàn bộ món ăn thú vị hơn nhiều.

Từ vựng ghi điểm:

  • Crunchiness: Độ giòn.
  • Complements: Bổ sung (cho nhau).
  • Smoothness: Sự mềm mại/mịn màng.

>> Xem thêm:

2.8. Do you think ice cream is good for your health?

Sample answer: I wouldn't call it healthy, no. It has a lot of sugar and fat, so you shouldn't eat too much. But I think it is good for your mood or mental health. Eating something you really enjoy, like a small scoop of ice cream, can make you feel happy and relaxed, and that is important for your overall well-being.

Dịch: Tôi sẽ không gọi nó là lành mạnh, không. Nó có nhiều đường và chất béo, vì vậy bạn không nên ăn quá nhiều. Nhưng tôi nghĩ nó tốt cho tâm trạng hoặc sức khỏe tinh thần của bạn. Ăn thứ gì đó bạn thực sự thích, như một viên kem nhỏ, có thể khiến bạn cảm thấy hạnh phúc và thư giãn, và điều đó rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của bạn.

Do you think ice cream is good for your health? ielts speaking part 1

Từ vựng ghi điểm:

  • I wouldn't call it healthy: Tôi sẽ không gọi nó là lành mạnh.
  • Mood/Mental health: Tâm trạng/Sức khỏe tinh thần.
  • Overall well-being: Sức khỏe tổng thể.
  • Shouldn't eat too much: Không nên ăn quá nhiều.

2.9. Would you like to make your own ice cream?

Sample Answer: Yes, I’d be interested in trying that out. I think it would be a fun hobby. The best part is that you can decide exactly what goes into it, so you can make it healthier or try some really unusual combinations of ingredients. I might look into buying a small ice cream maker soon.

Dịch: Vâng, tôi rất muốn thử điều đó. Tôi nghĩ nó sẽ là một sở thích vui vẻ. Phần tốt nhất là bạn có thể quyết định chính xác những gì đi vào nó, vì vậy bạn có thể làm nó lành mạnh hơn hoặc thử một số sự kết hợp nguyên liệu bất thường thực sự. Tôi có thể tìm mua một máy làm kem nhỏ sớm thôi.

Từ vựng ghi điểm:

  • Interested in trying that out: Rất muốn thử.
  • Fun hobby: Sở thích vui vẻ.
  • Unusual combinations: Sự kết hợp bất thường.
  • Ice cream maker: Máy làm kem.

Test IELTS Online

3. Từ vựng topic Ice cream IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng chủ đề Ice cream 

Từ vựng

Nghĩa

Example (Ví dụ)

ice cream parlour (n)

tiệm kem

We went to an ice cream parlour after dinner.

scoop (n)

muỗng (kem)

I’d like two scoops of chocolate ice cream, please.

cone (n)

ốc quế

I prefer eating ice cream in a cone rather than a cup.

flavour (n)

hương vị

My favourite ice cream flavour is matcha.

topping (n)

đồ phủ lên (kem, bánh,...)

I love adding fruit and chocolate chips as toppings.

melt (v)

tan chảy

The ice cream melted quickly under the sun.

creamy (adj)

béo ngậy, mịn

This vanilla ice cream tastes so creamy.

refreshing (adj)

mát lạnh, sảng khoái

Ice cream is really refreshing on a hot day.

sweet tooth (n)

người thích ăn đồ ngọt

I have a sweet tooth, so I can’t resist ice cream.

dessert (n)

món tráng miệng

Ice cream is a popular dessert in many countries.

homemade (adj)

làm tại nhà

My mom makes homemade coconut ice cream every weekend.

crunchy (adj)

giòn (vỏ ốc quế, topping,...)

I like the crunchy texture of waffle cones.

dairy-free (adj)

không chứa sữa

Dairy-free ice cream is a good option for people who are lactose intolerant.

frozen treat (n)

món ăn lạnh (như kem, đá bào,...)

Ice cream is one of the most loved frozen treats in the world.

indulgent (adj)

khó cưỡng lại, “gây nghiện”

Having ice cream at night feels like an indulgent habit.

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất 

3.2. Collocation chủ đề Ice cream

Collocation

Nghĩa

Example (Ví dụ)

scoop of ice cream

một muỗng kem

She ordered three scoops of strawberry ice cream.

ice cream cone

kem ốc quế

I bought an ice cream cone on my way home.

ice cream sundae

kem ly có topping

We shared a big ice cream sundae with chocolate syrup and nuts.

melt quickly

tan nhanh

The ice cream melted quickly because it was too hot outside.

creamy texture

kết cấu béo mịn

This brand is famous for its creamy texture.

rich flavour

hương vị đậm đà

The chocolate ice cream has a rich flavour that I really love.

frozen dessert

món tráng miệng lạnh

Ice cream is one of the most popular frozen desserts worldwide.

soft serve

kem tươi (dạng mềm)

Kids usually prefer soft serve to regular ice cream.

homemade ice cream

kem làm tại nhà

My grandma makes homemade ice cream with fresh coconut milk.

ice cream toppings

đồ phủ lên kem

You can choose from various ice cream toppings like sprinkles or fruit.

3.3. Idioms chủ đề Ice cream 

  • Have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt
    Example: I definitely have a sweet tooth, so I can’t say no to ice cream.
    (Tôi thực sự rất thích ăn đồ ngọt, nên tôi không thể từ chối kem được.)
  • Cool as ice: bình tĩnh, thư giãn
    Example: Eating ice cream helps me stay as cool as ice on hot summer days.
    (Ăn kem giúp tôi thấy thư giãn và mát mẻ hơn vào những ngày hè nóng bức.)
  • The icing on the cake: điều tuyệt vời bổ sung, khiến mọi thứ hoàn hảo hơn
    Example: Having ice cream after dinner is the icing on the cake for me.
    (Ăn kem sau bữa tối là điều tuyệt vời nhất đối với tôi.)
  • Melt in your mouth: tan chảy trong miệng (chỉ đồ ăn ngon, mềm mịn)
    Example: The chocolate ice cream just melts in my mouth — it’s so creamy.
    (Kem sô-cô-la tan ngay trong miệng tôi — thật béo ngậy và ngon tuyệt.)
  • Melt someone’s heart: làm ai đó cảm động, tan chảy
    Example: The way my little sister shares her ice cream always melts my heart.
    (Cách em gái tôi chia sẻ kem luôn khiến tôi cảm động.)
  • Go bananas: trở nên cực kỳ vui mừng, phấn khích
    Example: Kids always go bananas when they hear the ice cream truck.
    (Bọn trẻ luôn cực kỳ phấn khích khi nghe tiếng xe kem.)
  • A treat for the taste buds: món ăn làm hài lòng vị giác
    Example: This homemade ice cream is truly a treat for the taste buds.
    (Món kem nhà làm này thật sự khiến vị giác của tôi thích mê.)
  • Once in a blue moon: hiếm khi, rất ít khi
    Example: I only eat ice cream once in a blue moon because I’m trying to eat healthy.
    (Tôi chỉ ăn kem thỉnh thoảng thôi vì tôi đang cố ăn uống lành mạnh hơn.)
  • As cool as a cucumber: bình tĩnh, mát mẻ
    Example: After eating ice cream, I always feel as cool as a cucumber.
    (Sau khi ăn kem, tôi luôn cảm thấy thật mát mẻ và dễ chịu.)
  • A guilty pleasure: thói quen khiến mình thích dù biết không nên
    Example: Ice cream is my guilty pleasure — I can’t resist it even on a diet.
    (Kem là niềm đam mê “có lỗi” của tôi — tôi không thể cưỡng lại dù đang ăn kiêng.
Idioms chủ đề Ice cream ielts speaking part 1

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề

Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Ice cream IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước. 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí